1. Đặt vấn đề
Các hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GNSS) như GPS của Hoa Kỳ, GLONASS của Nga, Galileo của Liên minh châu Âu và BeiDou của Trung Quốc đã trở thành hạ tầng số không thể thiếu trong phát triển kinh tế – xã hội hiện đại (Yilmaz 2016). Các công nghệ hiệu chỉnh thời gian thực RTK (Real-Time Kinematic) và trạm tham chiếu hoạt động liên tục CORS (Continuously Operating Reference Stations) cho phép xác định vị trí với độ chính xác đến từng centimet, tạo nền tảng cho nông nghiệp chính xác, quản lý đất đai số, giao thông tự hành, đô thị thông minh và giám sát môi trường (Catania et al. 2020; CHCNAV 2025).
Trên toàn cầu, các ứng dụng GNSS/RTK/CORS đóng góp hơn 500 tỷ USD mỗi năm cho nền kinh tế thông qua việc nâng cao năng suất, tiết kiệm nhiên liệu và vật tư đầu vào, đồng thời giảm phát thải và tổn thất tài nguyên (Leveson et al. 2007; OECD 2022). Khu vực châu Á – Thái Bình Dương hiện là trung tâm phát triển mạnh nhất, trong đó Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc đã phủ sóng mạng CORS quốc gia gần như 100%, tích hợp sâu vào sản xuất nông nghiệp, xây dựng, logistics và nền kinh tế không gian thấp (Low Altitude Economy – LAE) (Tsuji 2017; Zhang et al. 2023; GNSS.asia 2020).

Trước yêu cầu đó, Công ty CP Công nghệ Nền tảng số DTALS đã phát triển ứng dụng giải pháp công nghệ định vị vị trí chính xác thời gian thực DTALS (Dynamic Tracking and Location System) – một hệ thống định vị chính xác thời gian thực do các chuyên gia trong nước thiết kế và vận hành, tích hợp đầy đủ công nghệ GNSS–RTK/CORS đa hệ thống vệ tinh (GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou). DTALS ứng dụng thuật toán hiệu chỉnh sai số dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), cảm biến quán tính (IMU) và điện toán biên (Edge Computing), cho phép duy trì độ chính xác ổn định 2–5 cm ngay cả trong điều kiện nhiễu tín hiệu hoặc thời tiết bất lợi (Pham et al. 2024). Hệ thống vận hành trên hạ tầng điện toán đám mây nội địa (Viettel Cloud, FPT Data Center), đảm bảo chủ quyền dữ liệu, an ninh mạng và tuân thủ Luật Đo đạc và Bản đồ (2018) cùng Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân (Government of Vietnam 2023).
Khác với các nền tảng định vị thông thường, DTALS không chỉ cung cấp dịch vụ kỹ thuật mà còn được định hướng như một lớp hạ tầng số chiến lược, kết nối dữ liệu không gian, thiết bị thông minh và hệ thống quản trị ESG. Công nghệ này tạo nền tảng cho canh tác chính xác, logistics xanh, bản đồ hạ tầng đô thị, cũng như hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) phục vụ tín chỉ carbon và thương mại xanh (UNFCCC 2023).
Bài báo này kết hợp giữa phân tích tầm chiến lược của hạ tầng GNSS/RTK/CORS và kết quả thực nghiệm thực địa của công nghệ DTALS tại sáu tỉnh đại diện cho các vùng sinh thái nông nghiệp của Việt Nam (Hải Phòng, Hưng Yên, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và Hậu Giang). Mục tiêu nhằm đánh giá hiệu quả kỹ thuật – kinh tế của công nghệ định vị chính xác DTALS trong điều kiện thực tế Việt Nam, đồng thời đề xuất chiến lược phát triển mạng GNSS/RTK/CORS quốc gia phục vụ chuyển đổi số, nông nghiệp thông minh và tăng trưởng xanh hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero 2050).
2. Tổng quan phát triển và ứng dụng công nghệ GNSS/RTK/CORS trên thế giới và khu vực
Công nghệ định vị toàn cầu (GNSS – Global Navigation Satellite System) là nền tảng quan trọng trong thời đại số, cho phép xác định vị trí, vận tốc và thời gian của các vật thể trên Trái đất với độ chính xác cao. Hệ thống GNSS được khởi đầu từ chương trình GPS (Global Positioning System) của Hoa Kỳ (1973) và mở cửa cho dân sự năm 1993, sau đó được mở rộng với các hệ thống GLONASS (Nga), Galileo (Liên minh châu Âu), BeiDou (Trung Quốc) và QZSS (Nhật Bản). Việc kết hợp tín hiệu từ nhiều hệ thống vệ tinh khác nhau giúp nâng cao độ tin cậy, tính sẵn sàng và khả năng chống nhiễu (Kaplan & Hegarty, 2017; Misra & Enge, 2011; Parkinson & Spilker, 1996; )
Từ giữa thập niên 1990, kỹ thuật RTK (Real-Time Kinematic) đã được phát triển, cho phép hiệu chỉnh sai số tín hiệu GNSS bằng cách so sánh pha sóng mang giữa trạm gốc và thiết bị di động (rover), đạt độ chính xác đến centimet. Tuy nhiên, RTK truyền thống bị giới hạn khoảng cách 10–20 km. Để khắc phục, mô hình CORS (Continuously Operating Reference Stations) ra đời tại Mỹ vào năm 1994 do Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (NGS/NOAA) xây dựng, hình thành mạng lưới trạm định vị hoạt động liên tục, thu tín hiệu GNSS và cung cấp dữ liệu hiệu chỉnh thời gian thực qua Internet hoặc radio (Snay & Soler, 2008).
Tính đến năm 2024, hơn 140 quốc gia đã triển khai mạng CORS quốc gia hoặc khu vực với hơn 15.000 trạm hoạt động, bao phủ khoảng 95% diện tích có dân cư (IGS, 2024; UN-GGIM, 2024). Trong đó, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước EU là những quốc gia dẫn đầu về mật độ trạm, năng lực xử lý dữ liệu và dịch vụ mở cho doanh nghiệp. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm khoảng 45% số lượng trạm toàn cầu, nhờ nhu cầu ứng dụng lớn trong nông nghiệp chính xác, đô thị thông minh và kinh tế tầm thấp.
Tại ASEAN, bảy quốc gia (Singapore, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Philippines và Lào) đã xây dựng mạng CORS quốc gia; trong đó Singapore và Malaysia đạt mức phủ 100%, Thái Lan và Indonesia >90%. Việt Nam bắt đầu từ năm 2017 với mạng VNGEONET do Tổng cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý (GDI) quản lý, hiện có khoảng 65 trạm, chủ yếu thực hiện bản đồ hành chính.

Công nghệ GNSS/RTK/CORS (DTALS) không chỉ dừng lại ở đo đạc – bản đồ mà đã trở thành hạ tầng định vị chiến lược phục vụ các lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng, giao thông, logistics, môi trường, đô thị thông minh và đặc biệt là hệ thống quản trị ESG của doanh nghiệp. Xu hướng 2025–2030 tập trung vào CORS thế hệ mới tích hợp đa GNSS (GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS), kết hợp IoT, AI và dữ liệu đám mây, hướng tới mạng lưới định vị toàn cầu thời gian thực phục vụ kinh tế số (GSA, 2023).
Bảng 1 Quy mô hệ thống GNSS/CORS quốc gia trên thế giới đến năm 2024
| Quốc gia | Năm bắt đầu triển khai | Số trạm CORS (2015) | Số trạm CORS (2024) | Mức độ phủ sóng lãnh thổ | Ghi chú ứng dụng chính |
| Hoa Kỳ (NGS/NOAA CORS) | 1994 | ~1.200 | 2.045 | 100% | Đo đạc, xây dựng, GIS, định vị UAV, GNSS quốc tế |
| Trung Quốc (BeiDou CORS) | 2008 | ~1.500 | 3.580 | 98% | Định vị chính xác, nông nghiệp, kinh tế tầm thấp |
| Liên minh châu Âu (EUREF Permanent Network) | 1996 | ~200 | 355 | 100% | Tích hợp Galileo, nghiên cứu biến dạng vỏ trái đất |
| Nhật Bản (GEONET – GSI) | 1996 | 1.200 | 1.318 | 100% | Giám sát động đất, quản lý hạ tầng, UAV logistics |
| Hàn Quốc (KGPS/KOPPS) | 2000 | 52 | 118 | 100% | Quản lý đất đai, bản đồ quốc gia, giao thông thông minh |
| Úc (AUSCORS & SmartNet) | 1997 | 200 | 500 | 95% | Xây dựng, nông nghiệp, hàng hải, khai khoáng |
| Canada (CACS) | 2002 | 110 | 310 | 95% | Đo đạc địa động lực học, GIS và nghiên cứu khí quyển |
| Nga (GLONASS CORS) | 2006 | 400 | 1.050 | 95% | Dẫn đường hàng hải, nông nghiệp và an ninh quốc phòng |
| Ấn Độ (GAGAN / NAVIC) | 2010 | 50 | 220 | 80% | Hàng không dân dụng, logistics, giám sát đô thị |
| Singapore (SiReNT) | 2006 | 5 | 10 | 100% | Đô thị thông minh, cảng biển, dẫn đường tự động |
| Malaysia (MyRTKnet) | 2005 | 40 | 120 | 100% | Quản lý đất đai, nông nghiệp chính xác, GIS |
| Thái Lan (ThaiCORS) | 2010 | 80 | 180 | 95% | Xây dựng và quản lý đất đai |
| Indonesia (InaCORS / BIG) | 2009 | 60 | 200 | 85% | Quản lý địa chính, thiên tai, định vị UAV |
| Việt Nam (VNGEONET – GDI) | 2017 | 20 | 65 | ~70% | Đang mở rộng toàn quốc, ứng dụng nông nghiệp, đất đai |
| Philippines (PHILGEOS CORS) | 2018 | 10 | 45 | 60% | Ứng dụng cho giao thông và phòng chống thiên tai |
| New Zealand (PositioNZ) | 2000 | 30 | 80 | 100% | Cảnh báo động đất và dịch chuyển mảng kiến tạo |
| Brazil (RBMC) | 2000 | 70 | 190 | 90% | Quản lý đất đai, giao thông, khai khoáng |
| Nam Phi (TrigNet) | 2006 | 40 | 95 | 85% | Quản lý đất đai, nông nghiệp chính xác |
| Ả Rập Saudi (KSA-CORS) | 2012 | 20 | 70 | 80% | Quản lý hạ tầng và xây dựng đô thị |
| Các Tiểu vương quốc Ả Rập (UAE-CORS) | 2014 | 15 | 45 | 100% | Quản lý đô thị, cảng biển, UAV logistics |
Tính đến cuối năm 2024, tổng số trạm CORS hoạt động toàn cầu ước tính trên 15.000 trạm, tăng gấp hơn 7 lần so với năm 2010.
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm hơn 45% tổng số trạm, trong đó Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là ba quốc gia dẫn đầu về mật độ trạm/km².
Xu thế 2025–2030: các quốc gia đang hướng tới CORS thế hệ mới tích hợp IoT, cảm biến khí tượng và hiệu chỉnh đa GNSS (GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS) phục vụ kinh tế số và đô thị thông minh.
3. Ứng dụng và hiệu quả kinh tế của công nghệ GNSS/RTK/CORS
3.1. Nông nghiệp chính xác và kinh tế xanh
Nông nghiệp chính xác là lĩnh vực ứng dụng GNSS/RTK sớm và mạnh nhất. Tín hiệu RTK cho phép máy kéo, drone và thiết bị gieo – phun – bón hoạt động tự động trên bản đồ số, đảm bảo đường đi chính xác ±2–3 cm, loại bỏ trùng lặp và giảm hao phí đầu vào. Theo Zhang & Pierce (2023), việc sử dụng GNSS/RTK giúp tiết kiệm 20–25% nhiên liệu, 15–30% phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời tăng năng suất 8–12%.
FAO (2024) cho biết tại Mỹ và châu Âu, hơn 85% trang trại lớn (>100 ha) đã tích hợp GNSS/RTK, tiết kiệm 70–120 USD/ha/năm. Trung Quốc với 3.580 trạm CORS phủ 98% diện tích nông nghiệp đã giảm 3,5 triệu tấn CO₂/năm, tương đương 3,6 tỷ USD tiết kiệm (Cao et al., 2024).
Ở Việt Nam, ứng dụng UAV RTK trong gieo sạ, phun thuốc và bón phân tại các hợp tác xã ở Thái Bình, Bắc Giang, Đồng Tháp cho thấy giảm 40–60% lao động, tăng năng suất 5–10% và tiết kiệm 50–70 USD/ha/vụ (FAO & VAAS, 2023).

3.2. Xây dựng, giao thông và logistics
Trong xây dựng và cơ sở hạ tầng, GNSS/RTK/CORS được dùng trong khảo sát, san nền, điều khiển máy đào tự động và giám sát biến dạng công trình. Ứng dụng RTK giúp giảm 20–35% thời gian thi công, tiết kiệm 1–2 triệu USD cho mỗi dự án hạ tầng quy mô lớn (Trimble, 2024).
Nhật Bản với hệ thống GEONET hỗ trợ 90% công trình giao thông, giảm 40% chi phí khảo sát (GSI Japan, 2024).
Trong logistics, định vị chính xác RTK cho phép theo dõi phương tiện, container, hàng hóa với sai số <5 cm, giúp giảm 25% thời gian vận chuyển và tiết kiệm 10–15% nhiên liệu (WEF, 2024).
Các cảng lớn như Thượng Hải, Singapore và Rotterdam đã ứng dụng CORS để định vị tự động cần cẩu, tàu và bến bãi, tăng năng suất bốc dỡ 18–22%, tiết kiệm hàng tỷ USD/năm (IMO, 2023; Port of Rotterdam, 2024).
3.3. Đô thị thông minh, kinh tế tầm thấp và tín chỉ carbon
Trong đô thị thông minh, GNSS/RTK giúp đồng bộ dữ liệu giao thông, quy hoạch, cảnh báo ngập lụt và giám sát cơ sở hạ tầng ngầm. Hàn Quốc đã tích hợp CORS vào hệ thống giao thông Seoul, giảm 15% thời gian di chuyển và tiết kiệm 12% nhiên liệu (Kim et al., 2023).
Kinh tế tầm thấp (Low Altitude Economy – LAE), bao gồm UAV logistics, taxi bay và giám sát không gian thấp, dựa hoàn toàn vào định vị GNSS/RTK. Trung Quốc đạt doanh thu 511 tỷ NDT (~70 tỷ USD) từ LAE năm 2024, trong đó hạ tầng GNSS chiếm 8–10% chi phí đầu tư (CAAC, 2024).
Trong lĩnh vực môi trường, GNSS/RTK/CORS là công cụ quan trọng cho hệ thống MRV (Monitoring, Reporting, Verification) trong tín chỉ carbon. Việc xác định ranh giới vùng trồng, rừng hoặc khu hấp thụ CO₂ với sai số <5 cm giúp tăng độ tin cậy dữ liệu 25–30%, giảm sai lệch diện tích >99% (FAO, 2023; World Bank, 2024).
4. Hiệu quả kinh tế và tác động ESG của GNSS/RTK/CORS
Theo World Bank (2024), GNSS/RTK/CORS giúp tăng năng suất 15–40%, giảm chi phí vận hành 10–25%, đóng góp 0,5–1,2% GDP ở các quốc gia có mạng phủ toàn quốc. Công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn là công cụ minh chứng ESG (Environment–Social–Governance) cho doanh nghiệp (Bảng 2).
Bảng 2. Hiệu quả kinh tế của GNSS/RTK/CORS so với GPS thông thường (2024)
| Lĩnh vực | Độ chính xác định vị | Hiệu quả kỹ thuật – kinh tế | Lợi ích ước tính | Nguồn |
| Nông nghiệp chính xác | GPS: 5–10 m / RTK: 2–3 cm | Giảm 20–30% chi phí đầu vào, tăng 8–12% năng suất | 50–150 USD/ha/năm | FAO (2024); Zhang & Pierce (2023) |
| Xây dựng – hạ tầng | GPS: 3–5 m / RTK: <2 cm | Rút ngắn 10–20% tiến độ, giảm sai số 95% | 1–2 triệu USD/dự án | Trimble (2024); WB (2023) |
| Giao thông – logistics | GPS: 10 m / RTK: <5 cm | Giảm 25% thời gian, tiết kiệm 10–15% nhiên liệu | 0,5–1 triệu USD/tuyến | WEF (2024); IMO (2023) |
| Đô thị thông minh | GPS: 10 m / RTK: 2–5 cm | Giảm 15% chi phí vận hành, nâng hiệu suất 20% | 5–10 triệu USD/thành phố | Li et al. (2022); McKinsey (2024) |
| Kinh tế tầm thấp (LAE) | GPS: 5 m / RTK: <2 cm | Điều hướng UAV, taxi bay, logistics tự hành | 5–7 tỷ USD/năm | CAAC (2024) |
| Tín chỉ carbon | GPS: 3–5 m / RTK: <1 cm | Tăng độ tin cậy MRV 25%, giảm sai lệch 99% | 400–600 triệu USD/năm | FAO (2023); WB (2024) |
4.1. Ứng dụng trong quản trị ESG toàn cầu
Trên thế giới, nhiều tập đoàn lớn đã ứng dụng GNSS/RTK/CORS trong hệ thống quản trị ESG để đo phát thải, giám sát logistics và truy xuất chuỗi cung ứng:
- BASF, Unilever, Nestlé, Toyota, Airbus sử dụng GNSS để xác định nguồn gốc nguyên liệu, theo dõi vận tải xanh, và chứng minh phát thải carbon trong báo cáo ESG công bố thường niên.
- Amazon và DHL ứng dụng GNSS/RTK để tối ưu hành trình vận tải, giảm phát thải CO₂ hơn 10% và chứng minh kết quả cắt giảm theo khung GHG Protocol (Scope 1–3).
- Trong lĩnh vực năng lượng, Shell và Siemens dùng CORS để theo dõi vị trí thiết bị năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), kiểm soát hành lang an toàn và giảm rủi ro môi trường.
Theo OECD (2024), các doanh nghiệp áp dụng dữ liệu GNSS trong báo cáo ESG có khả năng được xếp hạng tín nhiệm xanh cao hơn 15–20%, dễ tiếp cận vốn quốc tế và quỹ đầu tư bền vững.

4.2. Tác động ESG cho doanh nghiệp Việt Nam và SMEs
Tại Việt Nam, xu hướng ESG và kinh tế xanh đang lan rộng, đặc biệt dưới tác động của CBAM (EU Carbon Border Adjustment Mechanism) và các tiêu chuẩn CSRD – GRI. GNSS/RTK/CORS có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong 3 trụ cột ESG:
- Môi trường (E): đo phát thải theo vùng sản xuất, định vị rừng, hồ chứa carbon, bãi thải, và giám sát biến động đất đai – phục vụ MRV cho tín chỉ carbon và báo cáo phát thải.
- Xã hội (S): ứng dụng RTK trong nông nghiệp, xây dựng giúp giảm rủi ro lao động, tăng an toàn công trường và nâng cao thu nhập cho nông dân, kỹ sư, công nhân.
- Quản trị (G): sử dụng dữ liệu định vị để truy xuất nguồn gốc nông sản, hàng hóa, đảm bảo minh bạch trong chuỗi cung ứng và tuân thủ quy định quốc tế về thương mại xanh.
Các doanh nghiệp lớn như Viettel Maps, Vinamilk, Tân Cảng Sài Gòn, Lộc Trời, Doveco đang phối hợp ứng dụng GNSS/RTK trong quản trị chuỗi cung ứng ESG: từ vùng trồng, vận tải, đến logistics xuất khẩu. Đối với SMEs, việc tiếp cận dữ liệu GNSS mở từ mạng VNGEONET hoặc dịch vụ tư nhân sẽ giúp họ đạt yêu cầu chứng nhận ISO 14064, GRI, hoặc ESG Index mà không cần đầu tư hạ tầng riêng.
Nếu Việt Nam mở rộng mạng lên 500–700 trạm phủ toàn quốc, cho phép chia sẻ dữ liệu mở cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý, lợi ích kinh tế có thể đạt 3,5–4,2 tỷ USD/năm, đồng thời hình thành hệ sinh thái ESG định vị minh bạch, phục vụ chuyển đổi số xanh và kinh tế tuần hoàn.
5. Sự cần thiết phải có chiến lược hạ tầng số GNSS/RTK/CORS trên tất cả các ngành kinh tế – dân sinh ở Việt Nam
5.1. Bối cảnh chính sách và yêu cầu cấp thiết
Trong giai đoạn 2025–2035, Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển đổi số toàn diện, định hướng theo Nghị quyết số 57-NQ/TW (2023) của Bộ Chính trị về phát triển hạ tầng đồng bộ, Nghị quyết số 68-NQ/TW (2023) về đổi mới cơ cấu nền kinh tế gắn với công nghệ cao, Nghị quyết số 193/QH15 (2024) của Quốc hội về phát triển kinh tế số và không gian dữ liệu quốc gia, cùng Quyết định số 2161/QĐ-TTg (2023) của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Phát triển hạ tầng dữ liệu không gian địa lý quốc gia”.
Các văn bản này đều nhấn mạnh yêu cầu xây dựng hạ tầng định vị chính xác quốc gia, trong đó GNSS/RTK/CORS đóng vai trò nền tảng kỹ thuật cốt lõi để bảo đảm độ chính xác không gian cho toàn bộ hệ thống dữ liệu quốc gia – từ quản lý đất đai, giao thông, tài nguyên môi trường, đến kinh tế số và xã hội số.

Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng đến nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, và kinh tế tầm thấp (Low Altitude Economy), việc thiếu một hạ tầng định vị chính xác, thống nhất, và công khai khiến dữ liệu bị phân mảnh, độ tin cậy thấp và không thể đáp ứng yêu cầu quốc tế về ESG (Environment – Social – Governance), cũng như các chuẩn MRV (Measurement, Reporting, Verification) trong giao dịch tín chỉ carbon, chứng nhận vùng trồng, và thương mại nông sản xuất khẩu.
5.2. Vai trò chiến lược của hạ tầng GNSS/RTK/CORS trong kinh tế – xã hội Việt Nam
(1) Động lực cho chuyển đổi số ngành nông nghiệp và tài nguyên môi trường
Hệ thống GNSS/RTK/CORS cho phép thiết lập chuẩn tọa độ thống nhất quốc gia, phục vụ canh tác thông minh, quản lý đất đai, quy hoạch vùng trồng, giám sát phát thải, và định vị tín chỉ carbon. Theo FAO (2024), các quốc gia có mạng CORS phủ kín toàn lãnh thổ đã tăng năng suất nông nghiệp 10–15%, giảm chi phí vật tư 20–30%, và nâng độ tin cậy dữ liệu truy xuất nguồn gốc trên thị trường quốc tế lên hơn 95%.
Việt Nam hiện mới có khoảng 65 trạm CORS, tập trung ở khu vực đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ, chưa đủ để đáp ứng yêu cầu giám sát cơ giới hóa nông nghiệp, xây dựng, giao thông, logistics, cảng biển, cảng cạn ,phát thải nhà kính, kinh tế không gian tầm thấp, hay truy xuất vùng trồng hoặc khu công nghiệp đạt chuẩn ESG.
(2) Hạ tầng nền cho đô thị thông minh, giao thông thông minh và logistics xanh
GNSS/RTK/CORS cho phép định vị chính xác vật thể di động và công trình xây dựng trong đô thị – nền tảng cho giao thông tự hành, bản đồ 3D, quản lý hành lang kỹ thuật ngầm, và giám sát môi trường đô thị. Theo World Bank (2024), mỗi đô thị lớn khi áp dụng hệ thống định vị chính xác toàn diện có thể tiết kiệm 30–50 triệu USD/năm trong vận hành hạ tầng giao thông và giảm phát thải CO₂ tới 15–20%.

(3) Thúc đẩy phát triển kinh tế tầm thấp (Low Altitude Economy) và công nghiệp hàng không không người lái
Mạng CORS giúp định vị chính xác từng centimet cho drone, eVTOL, taxi bay, và các ứng dụng giám sát nông nghiệp, lâm nghiệp, và hạ tầng. Trung Quốc (CAAC, 2024) ghi nhận nhờ triển khai mạng CORS phủ 100% lãnh thổ, quy mô kinh tế tầm thấp đã đạt doanh thu 4,2 tỷ USD/năm, tăng trưởng bình quân 18%/năm. Việt Nam có tiềm năng lớn trong lĩnh vực này, đặc biệt ở nông nghiệp công nghệ cao và logistics vùng biên.
(4) Công cụ nền tảng cho quản trị ESG và thương mại quốc tế minh bạch
Hệ thống GNSS/RTK/CORS không chỉ phục vụ đo đạc mà còn là công cụ bảo chứng dữ liệu ESG – chứng minh nguồn gốc, phát thải, và vị trí sản xuất trong mọi giao dịch nội địa và quốc tế. Các doanh nghiệp có khả năng minh chứng vị trí phát sinh và giảm phát thải bằng dữ liệu định vị chính xác sẽ được xếp hạng ESG cao hơn, dễ dàng tiếp cận vốn xanh và thương mại xuyên biên giới.
Theo OECD (2024), việc áp dụng hệ thống định vị chính xác trong báo cáo ESG có thể giúp doanh nghiệp tăng giá trị giao dịch trung bình 5–10%, giảm rủi ro kiểm toán phát thải tới 40%, và nâng uy tín trên thị trường vốn quốc tế.
5.3. Tính cấp thiết của chiến lược hạ tầng GNSS/RTK/CORS quốc gia giai đoạn 2025–2035
Căn cứ các định hướng trên, việc xây dựng Chiến lược Hạ tầng GNSS/RTK/CORS quốc gia là yêu cầu bức thiết và cấp chiến lược nhằm:
– Đáp ứng yêu cầu của các Nghị quyết và Quyết định chiến lược quốc gia (57-NQ/TW, 68-NQ/TW, 193/QH15, 2161/QĐ-TTg) – tạo nền tảng hạ tầng số đồng bộ, phục vụ mọi ngành kinh tế – dân sinh.
– Thực thi chuẩn ESG và tín chỉ carbon quốc tế – bảo đảm tính minh bạch, truy xuất và xác minh dữ liệu không gian, phục vụ thương mại xanh.
– Tích hợp dữ liệu không gian đa ngành – liên thông giữa nông nghiệp, giao thông, xây dựng, logistics, môi trường và quốc phòng.
– Thúc đẩy năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia – mở đường cho công nghiệp drone, robot tự hành, phương tiện không người lái và kinh tế không gian.
– Tăng năng suất lao động và hiệu quả đầu tư công – theo ước tính, mỗi 1 USD đầu tư vào hạ tầng GNSS/RTK/CORS có thể tạo ra 3–5 USD lợi ích kinh tế – xã hội (World Bank, 2024).
5.4. Định hướng chiến lược đề xuất
Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam cần:
– Xây dựng mạng CORS quốc gia phủ kín 100% lãnh thổ, với tối thiểu 1.500–2.000 trạm, đảm bảo kết nối chuẩn RTCM 3.x.
– Thành lập Trung tâm dữ liệu GNSS quốc gia, đặt tại Bộ NN&MT, vận hành liên thông với các bộ: Xây dựng, Quốc phòng, và KH&CN.
– Phát triển hành lang pháp lý cho ứng dụng GNSS/RTK/CORS trong các lĩnh vực ESG, tín chỉ carbon, và giao dịch số xuyên biên giới.
– Đưa tiêu chí định vị chính xác vào hệ thống đánh giá ESG quốc gia, làm căn cứ chứng nhận sản phẩm xanh và vùng trồng xuất khẩu.
– Tăng cường hợp tác quốc tế trong khuôn khổ ASEAN CORS Network và hợp tác dữ liệu vệ tinh GNSS toàn cầu (Galileo, BeiDou, GPS III, QZSS).
5.5. Tóm lại
Chiến lược hạ tầng GNSS/RTK/CORS quốc gia không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà là điều kiện tiên quyết để Việt Nam thực hiện các mục tiêu của Nghị quyết 57-NQ/TW, 68-NQ/TW, 193/QH15 và Quyết định 2161/QĐ-TTg – hướng tới nền kinh tế số xanh, minh bạch, có uy tín ESG cao, và hội nhập sâu với chuỗi giá trị toàn cầu.
Nếu không có hạ tầng định vị chính xác quốc gia, Việt Nam sẽ khó đạt được các tiêu chuẩn thương mại xanh, tín chỉ carbon, và minh bạch ESG mà thế giới đang đòi hỏi. Ngược lại, nếu làm tốt, GNSS/RTK/CORS sẽ trở thành “xương sống định vị của nền kinh tế số Việt Nam”, đưa đất nước tiến bước vững chắc trong kỷ nguyên của kinh tế không gian và kinh tế xanh toàn cầu.
6. Kết quả thử nghiệm công nghệ DTALS trong điều kiện Việt Nam
6.1. Tính cấp thiết
Trong tiến trình chuyển đổi số và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu hiện đại hóa hạ tầng định vị, tự động hóa sản xuất và quản trị dữ liệu không gian. Công nghệ định vị chính xác thời gian thực DTALS (Dynamic Tracking and Location System) được phát triển bởi Công ty Cổ phần Nền tảng số DTALS nhằm đáp ứng nhu cầu này. DTALS kế thừa nguyên lý của hệ thống GNSS–RTK (Global Navigation Satellite System – Real Time Kinematic), kết hợp mạng trạm tham chiếu hoạt động liên tục (CORS) phủ rộng và nền tảng xử lý dữ liệu trong nước, cung cấp dịch vụ định vị với độ chính xác đạt 2–5 cm, vượt trội so với GPS thông thường (sai số 5–15 m).
Điểm khác biệt của DTALS là hệ thống được thiết kế, tích hợp và vận hành hoàn toàn bởi doanh nghiệp Việt Nam, bảo đảm chủ quyền dữ liệu và an toàn thông tin quốc gia. Hạ tầng máy chủ được triển khai trên nền tảng Viettel Cloud và FPT Data Center, cho phép xử lý thời gian thực tín hiệu từ bốn hệ thống vệ tinh toàn cầu (GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou), kết hợp với thuật toán nội suy sai số không gian, cảm biến quán tính (IMU) và trí tuệ nhân tạo (AI) để duy trì độ chính xác ổn định ngay cả trong môi trường nhiễu tín hiệu hoặc địa hình phức tạp.
Công nghệ này hướng đến mục tiêu trở thành hạ tầng định vị số chiến lược phục vụ các lĩnh vực trọng điểm như nông nghiệp chính xác, quản lý đất đai, logistics, xây dựng, đô thị thông minh và hệ thống MRV cho tín chỉ carbon. Nghiên cứu này trình bày kết quả thử nghiệm thực địa của DTALS tại sáu tỉnh đại diện cho các vùng sinh thái của Việt Nam, nhằm đánh giá hiệu quả kỹ thuật, kinh tế và khả năng nhân rộng trên phạm vi toàn quốc.
6.2. Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Các khảo nghiệm được triển khai từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2025 tại các địa phương gồm Hải Phòng, Hưng Yên, Ninh Bình (Đồng bằng sông Hồng), Thanh Hóa, Nghệ An (Bắc Trung Bộ) và Hậu Giang (Đồng bằng sông Cửu Long). Tổng diện tích khảo nghiệm đạt trên 3.000 ha, trong đó diện tích áp dụng công nghệ DTALS chiếm 1.400 ha, tập trung vào cây lúa và ngô sinh khối.
Các thiết bị và hệ thống sử dụng bao gồm:
– Máy cấy và máy kéo tự hành nhờ thiết bị NX510 để tích hợp bộ điều khiển tự động sử dụng tín hiệu hiệu chỉnh RTK từ trạm DTALS;
– Máy bay không người lái (drone) dùng cho gieo sạ, phun thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và rải phân;
– Hệ thống trạm CORS DTALS, đặt tại các vị trí trung tâm vùng khảo nghiệm, đảm bảo tín hiệu phủ sóng bán kính 1,5–13 km với tần suất hiệu chỉnh 1 Hz (mỗi giây).
Phương pháp khảo sát bao gồm so sánh đối chứng giữa hai nhóm:
(1) Quy trình canh tác truyền thống (lao động thủ công hoặc sử dụng GPS thường), và
(2) Quy trình ứng dụng tín hiệu GNSS–RTK của DTALS.
Các chỉ tiêu đo đạc bao gồm: lượng giống gieo (kg/ha), lượng phân bón và thuốc BVTV sử dụng, thời gian lao động (giờ/ha), chi phí sản xuất (đồng/ha), năng suất (tấn/ha), mức tổn thất sau thu hoạch và độ lệch vị trí (cm). Dữ liệu được chuẩn hóa, xử lý thống kê theo phương pháp so sánh phần trăm thay đổi (%Δ) giữa hai nhóm. Kết quả được quy đổi về lợi ích kinh tế, tính toán tỷ suất hoàn vốn (ROI) và giá trị tiết kiệm quy mô vùng. Ngoài ra, độ ổn định tín hiệu và khả năng duy trì kết nối của hệ thống được đo trực tiếp bằng bộ thu đa tần GNSS.

6.3. Kết quả và thảo luận
6.3.1. Độ chính xác và ổn định tín hiệu
Hệ thống DTALS đạt độ chính xác định vị 2–5 cm trên toàn bộ khu vực thử nghiệm, sai số trung bình nhỏ hơn 0,03% khoảng cách đường cấy hoặc đường bay của drone. Tín hiệu ổn định trên 99,5% thời gian hoạt động, kể cả trong điều kiện mưa hoặc địa hình ven sông. Độ trễ truyền dữ liệu hiệu chỉnh (latency) duy trì ở mức 0,8–1,2 giây, đáp ứng yêu cầu của các thiết bị điều khiển tự động trong nông nghiệp và giao thông.
6.3.2. Hiệu quả kỹ thuật – lao động
Tại các mô hình sử dụng máy cấy tự động (NX510 + DTALS) ở Thái Bình và Hưng Yên, số nhân công phục vụ giảm 50% (từ 2 người xuống 1 người/ha), tiết kiệm 400.000–500.000 đồng/ha tiền công. Độ lệch hàng cấy giảm từ 10–30 m (GPS thường) xuống dưới 5 cm, đường cấy thẳng đều và đồng nhất, giúp tăng khả năng đẻ nhánh và giảm mất diện tích canh tác.
Trong canh tác lúa bằng drone, thời gian phun thuốc giảm từ 3 giờ/ha xuống 15–24 phút/ha, năng suất lao động tăng gấp 7–8 lần. Nhân công vận hành giảm từ 4 người xuống 1 người/ha, đồng thời giảm mức độ mệt mỏi và rủi ro tiếp xúc hóa chất. Kết quả thực địa tại Ninh Bình, Hậu Giang và Hải Phòng cho thấy tổng chi phí nhân công giảm trung bình 1,0–1,2 triệu đồng/ha. Tổng thời gian tiết kiệm trên 1 ha đạt 5,4–12 giờ, tương đương 200–250 giờ cho quy mô 40–50 ha/vụ.
6.3.3. Hiệu quả sử dụng vật tư và năng suất
Ứng dụng tín hiệu DTALS trong gieo sạ giúp giảm 18–30% lượng giống, tương đương 20 kg/ha, tiết kiệm khoảng 700.000–900.000 đồng/ha. Trong bón phân và phun thuốc, nhờ khả năng điều khiển đường bay chính xác, lượng dung dịch thuốc giảm 85–90% và lượng phân bón giảm 10–15%, mà vẫn bảo đảm hiệu quả phòng trừ sâu bệnh. Ở Yên Từ (Ninh Bình), năng suất lúa tăng từ 7,0 tấn/ha lên 9,5 tấn/ha (tăng 2,5 tấn/ha), tương đương giá trị 17,5 triệu đồng/ha, còn tại Vị Thủy (Hậu Giang), năng suất tăng 8–10%. Tổng lợi nhuận ròng tăng 1,0–1,8 triệu đồng/ha/vụ, với ROI >30%/năm.
Ngoài hiệu quả kinh tế, DTALS còn giúp giảm mức tồn dư sâu bệnh trên hạt lúa từ 30–40% xuống còn 10%, góp phần nâng cao chất lượng nông sản và giảm rủi ro môi trường. Mức tiêu thụ nhiên liệu và khí CO₂ giảm 15–20%, tương ứng 0,45 tấn CO₂/ha/vụ, đóng góp tích cực vào mục tiêu giảm phát thải của ngành nông nghiệp.
6.3.4. Hiệu quả xã hội – môi trường
Ứng dụng DTALS góp phần giảm phụ thuộc lao động thủ công, giải phóng sức lao động nông thôn và tạo cơ sở hình thành dịch vụ cơ giới hóa tập trung. Các hợp tác xã nông nghiệp tại Hưng Yên và Ninh Bình đã xây dựng đội drone dịch vụ, có thể phục vụ 200–300 ha/vụ, tạo việc làm ổn định cho kỹ thuật viên trẻ với thu nhập gấp 2–3 lần nông dân truyền thống. Tại Hậu Giang, nhờ sử dụng tín hiệu DTALS trong điều khiển drone và giám sát đồng ruộng, thời gian canh tác được rút ngắn 60–70%, giúp nông dân linh hoạt hơn trong ứng phó mùa vụ và thời tiết.
6.4. Kết luận và đề nghị
Kết quả thử nghiệm thực địa khẳng định rằng công nghệ DTALS hoàn toàn phù hợp với điều kiện Việt Nam, cả về kỹ thuật, kinh tế và thể chế. Độ chính xác cao (2–5 cm), khả năng vận hành ổn định và tính tương thích với hạ tầng viễn thông (4G/5G) giúp hệ thống có thể mở rộng quy mô nhanh chóng mà không đòi hỏi đầu tư hạ tầng nặng nề. DTALS không chỉ đóng vai trò là công cụ kỹ thuật cho nông nghiệp chính xác mà còn là hạ tầng định vị nền tảng phục vụ đo đạc đất đai, logistics, xây dựng, đô thị thông minh và hệ thống MRV tín chỉ carbon.

Để phát huy hiệu quả và tính bền vững của công nghệ, cần triển khai đồng bộ một số giải pháp:
(1) Mở rộng mạng lưới DTALS lên tối thiểu 500 trạm CORS phủ toàn quốc, tích hợp với cơ sở dữ liệu không gian quốc gia (VSDI) và mạng VNGEONET;
(2) Xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu GNSS mở cho các doanh nghiệp và hợp tác xã, tạo điều kiện phát triển dịch vụ định vị chi phí thấp;
(3) Tăng cường hợp tác công – tư trong đầu tư và vận hành hạ tầng định vị chính xác;
(4) Đưa công nghệ DTALS vào các chương trình chuyển đổi số ngành nông nghiệp và phát triển đô thị thông minh;
(5) Tích hợp DTALS với các hệ thống đánh giá ESG, quản lý phát thải và truy xuất vùng trồng, nhằm chứng minh minh bạch dữ liệu trong thương mại nông sản và tín chỉ carbon.
Như vậy, DTALS không chỉ là một công nghệ GNSS–RTK nội địa mà còn là mô hình hạ tầng số chiến lược, có khả năng lan tỏa trong toàn bộ nền kinh tế thực. Việc áp dụng rộng rãi công nghệ này sẽ giúp Việt Nam hình thành nền tảng định vị chính xác quốc gia, thúc đẩy năng suất lao động, tăng trưởng xanh, và góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) và cam kết Net Zero 2050.
7. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH
7.1. Kết luận
Công nghệ DTALS (GNSS/RTK/CORS) là nền tảng hạ tầng số không thể thiếu trong kỷ nguyên chuyển đổi số và phát triển kinh tế tri thức ở Việt Nam. Từ khởi nguồn những năm 1990 tại Hoa Kỳ và châu Âu, công nghệ này đã phát triển mạnh mẽ, lan tỏa ra hơn 120 quốc gia với trên 6.500 trạm CORS hoạt động toàn cầu vào năm 2024. Ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, các mạng định vị quốc gia như GEONET (Nhật Bản), KGNSS (Hàn Quốc), GAGAN (Ấn Độ), và Beidou-CORS (Trung Quốc) đã chứng minh hiệu quả to lớn trong các lĩnh vực như nông nghiệp chính xác, giao thông thông minh, đô thị số, logistics, và quản lý tín chỉ carbon.
So với GPS truyền thống, công nghệ DTALS không chỉ cải thiện độ chính xác từ mét xuống centimet, mà còn đem lại lợi ích kinh tế 20–40% trong chi phí vận hành, tăng năng suất lao động 1,5–3 lần và giảm đáng kể phát thải trong nông nghiệp, xây dựng, và vận tải. Các quốc gia tiên phong đã chứng minh rằng định vị chính xác là “hạ tầng số ngang hàng với điện, nước và viễn thông” – nền tảng cốt lõi của kinh tế tầm thấp (Low Altitude Economy), nông nghiệp thông minh, và quản trị ESG minh bạch.

Tại Việt Nam, việc triển khai mạng CORS quốc gia hiện vẫn ở giai đoạn đầu, với khoảng 65 trạm phủ sóng chưa đồng đều và chưa có cơ chế khai thác thống nhất. Trong bối cảnh Chính phủ đang triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW (2023) về phát triển hạ tầng số, Nghị quyết 68-NQ/TW (2024) về đổi mới khoa học công nghệ, Nghị quyết 193/QH15 (2024) về chuyển đổi số quốc gia, và Quyết định 2161/QĐ-TTg (2025) về hạ tầng không gian địa lý, việc xây dựng Chiến lược quốc gia về DTALS là yêu cầu cấp bách nhằm đảm bảo Việt Nam không tụt hậu trong hạ tầng định vị toàn cầu.
7.2. Khuyến nghị chính sách
Để hiện thực hóa tầm nhìn “Việt Nam số – Chính xác từng centimet”, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp chiến lược sau:
(1) Hoàn thiện khung thể chế và chiến lược quốc gia
• Ban hành Chiến lược quốc gia về DTALS đến năm 2035, xác định rõ cơ quan chủ trì (Bộ NN&MT), cơ chế tài chính, tiêu chuẩn kỹ thuật và chia sẻ dữ liệu định vị liên ngành.
• Lồng ghép nội dung DTALS trong Chiến lược chuyển đổi số quốc gia, Chiến lược phát triển công – nông nghiệp thông minh, và Kế hoạch hành động ESG quốc gia.
(2) Phát triển hạ tầng kỹ thuật phủ sóng toàn quốc
• Đầu tư xây dựng 400–500 trạm CORS phủ kín lãnh thổ, bảo đảm sai số định vị <2 cm, kết nối thời gian thực qua mạng 5G.
• Xây dựng Trung tâm Dữ liệu DTALS quốc gia đặt tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, đảm nhiệm lưu trữ, xử lý và cung cấp dịch vụ định vị mở.
(3) Đổi mới đào tạo và hợp tác quốc tế
• Đưa GNSS, RTK, và quản trị dữ liệu không gian vào chương trình đào tạo chính quy tại các đại học kỹ thuật, nông nghiệp, xây dựng và tài nguyên.
• Hợp tác với EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, và FAO để chuyển giao công nghệ, chia sẻ dữ liệu và tham gia mạng định vị khu vực ASEAN-CORS.
(4) Thúc đẩy ứng dụng đa ngành và phát triển thị trường
• Hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã, và địa phương ứng dụng công nghệ DTALS trong nông nghiệp chính xác, xây dựng – giao thông thông minh, đô thị số, và quản lý tín chỉ carbon – ESG.
• Phát triển các ứng dụng dân sinh như đo đạc nhà đất, giám sát phương tiện, cứu hộ – cứu nạn, và thương mại điện tử dựa trên định vị siêu chính xác.
(5) Bảo đảm tính minh bạch, ESG và liên thông dữ liệu
• Chuẩn hóa dữ liệu GNSS phục vụ báo cáo ESG, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, và kiểm kê phát thải carbon.
• Kết nối DTALS với hệ thống dữ liệu quốc gia: đất đai, giao thông, xây dựng, nông nghiệp, khí hậu và tài nguyên môi trường, hướng tới hệ sinh thái dữ liệu không gian quốc gia thống nhất.

7.3. Định hướng đến 2035
Đến năm 2030, Việt Nam cần đạt mục tiêu:
• Hoàn thiện 100% mạng CORS quốc gia, phủ toàn lãnh thổ và vùng biển ven bờ.
• Tích hợp DTALS (GNSS/RTK/CORS) vào tối thiểu 10 ngành kinh tế trọng điểm.
• Hình thành chuỗi giá trị kinh tế định vị chính xác, đóng góp 0,8–1,0% GDP quốc gia.
Đến 2035, Việt Nam hướng tới trở thành trung tâm định vị chính xác khu vực ASEAN, cung cấp dữ liệu RTK thời gian thực cho các lĩnh vực nông nghiệp thông minh, đô thị xanh, giao thông tự hành và tín chỉ carbon quốc tế, góp phần khẳng định vị thế quốc gia số trong chuỗi giá trị toàn cầu.
TS Lê Quý Kha
Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Nền tảng số DTALS














